Có 2 kết quả:

笔挺 bǐ tǐng ㄅㄧˇ ㄊㄧㄥˇ筆挺 bǐ tǐng ㄅㄧˇ ㄊㄧㄥˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) (standing) very straight
(2) straight as a ramrod
(3) bolt upright
(4) well-ironed
(5) trim

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) (standing) very straight
(2) straight as a ramrod
(3) bolt upright
(4) well-ironed
(5) trim

Bình luận 0